Kremil gel là thuốc được dùng để làm giảm các triệu chứng như khó tiêu, ợ nóng, đầy hơi.
1. Thành phần
2. Chỉ định
Thuốc Kremil gel được chỉ định dùng để làm giảm các triệu chứng như khó tiêu, ợ nóng, đầy hơi.
3. Dược lực học
Aluminium hydroxide và magnesium hydroxide có đặc tính kháng acid và dùng để trung hòa acid dạ dày. Simethicone có tác dụng chống tạo bọt/chống đầy hơi do khả năng làm thay đổi sức căng bề mặt các bong bóng hơi, do đó làm cho chúng kết hợp lại với nhau.
4. Dược động học
Magnesium hydroxide phản ứng với acid hydrochloric trong dạ dày tạo thành magnesium chloride. Một lượng nhỏ muối magnesium có thể được hấp thu và bài tiết qua nước tiểu, còn lại bài tiết qua phân.
Aluminium hydroxide phản ứng với acid hydrochloric trong dạ dày tạo thành aluminium chloride, trong đó một số nhỏ được hấp thu. Aluminium được hấp thu thải trừ qua nước tiểu. Phần lớn aluminium còn lại trong đường tiêu hóa và tạo thành muối aluminium không tan kém hấp thu bao gồm hỗn hợp aluminium hydroxide, phosphate, cacbonate và các dẫn xuất acid béo, được thải trừ qua phân.
Không có dữ liệu về dược động học của simethicone.
5. Liều dùng và cách dùng Dung dịch Kremil Gel
Cách dùng: Dùng đường uống.
Liều dùng
Liều dùng cho người lớn, kể cả người cao tuổi: 1 gói sau khi ăn và 1 gói trước khi đi ngủ, hoặc khi đau, với tổng liều không quá 4 gói một ngày.
Trẻ em: Không khuyến cáo dùng cho trẻ em.
Hoặc theo sự kê toa của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Các triệu chứng quá liều thường không nghiêm trọng.
Triệu chứng quá liều cấp tính do kết hợp muối aluminium và magnesium hydroxide đã được báo cáo gồm tiêu chảy, đau bụng, nôn ói.
Dùng liều lượng lớn có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng tắc ruột và liệt ruột ở những bệnh nhân có nguy cơ.
Aluminium và magnesium được thải trừ qua đường tiết niệu, điều trị quá liều cấp tính bao gồm tiêm tĩnh mạch calci gluconate, bù nước và dùng lợi tiểu tích cực. Trong trường hợp suy giảm chức năng thận, phương pháp lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc là cần thiết.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên dùng một liều thuốc Kremil hãy dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
6. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Kremil gel, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Tần suất tác dụng không mong muốn được định nghĩa như sau: Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1000), rất hiếm (< 1/10.000), không rõ tần suất (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
Rối loạn hệ miễn dịch
Rối loạn tiêu hóa
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
7. Chống chỉ định
Thuốc Kremil gel chống chỉ định trong các trường hợp sau:
8. Thận trọng khi sử dụng
Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh trong các trường hợp sau:
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có thông tin liên quan.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu về tính an toàn của Kremil Gel ở phụ nữ mang thai.
Do thuốc hấp thu qua người mẹ ít, khi dùng thuốc theo liều khuyến cáo, hợp chất muối magnesium và aluminium hydroxide nếu có, được bài tiết qua sữa mẹ với lượng tối thiểu.
Simeticone không được hấp thu qua đường tiêu hóa.
Không có ảnh hưởng đối với trẻ sơ sinh/trẻ mới sinh bú sữa mẹ vì sự phơi nhiễm của aluminium hydroxide, magnesium hydroxide và simeticone ở phụ nữ cho con bú là không đáng kể.
Tương tác thuốc
9. Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 300C, tránh ánh sáng.
Sản xuất tại Việt Nam